panacher
Tiếng Pháp
sửaNgoại động từ
sửapanacher ngoại động từ
- Tô sặc sỡ nhiều màu, tô lẫn màu.
- Pha trộn, trộn lẫn, hỗn hợp.
- Panacher une liste électorale — hợp chung các ứng cử viên thuộc các đảng phái khác nhau vào một danh sách bầu cử
- (Từ hiếm; nghĩa ít dùng) Trang trí bằng chùm lông, cắm chùm lông.
Tham khảo
sửa- "panacher", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)