Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
palmary
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈpæl.mə.ri/
Tính từ
sửa
palmary
/ˈpæl.mə.ri/
Đoạt
giải
nhất
,
chiến thắng
;
trội
nhất
, ưu
tú
; đáng
khen
.
Tham khảo
sửa
"
palmary
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)