Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpæl.mə.ri/

Tính từ

sửa

palmary /ˈpæl.mə.ri/

  1. Đoạt giải nhất, chiến thắng; trội nhất, ưu ; đáng khen.

Tham khảo

sửa