Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pa.lja.tif/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực palliatif
/pa.lja.tif/
palliatif
/pa.lja.tif/
Giống cái palliatif
/pa.lja.tif/
palliatif
/pa.lja.tif/

palliatif /pa.lja.tif/

  1. (Y học) Đỡ; tạm thời.
    Remède palliatif — thuốc trị tạm thời

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
palliatif
/pa.lja.tif/
palliatifs
/pa.lja.tif/

palliatif /pa.lja.tif/

  1. (Y học) Thuốc trị tạm thời, phép điều trị tạm thời.
  2. Biện pháp tạm thời, kế hoãn binh.

Tham khảo

sửa