palliatif
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pa.lja.tif/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | palliatif /pa.lja.tif/ |
palliatif /pa.lja.tif/ |
Giống cái | palliatif /pa.lja.tif/ |
palliatif /pa.lja.tif/ |
palliatif /pa.lja.tif/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
palliatif /pa.lja.tif/ |
palliatifs /pa.lja.tif/ |
palliatif gđ /pa.lja.tif/
Tham khảo
sửa- "palliatif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)