pailler
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pa.je/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
pailler /pa.je/ |
pailler /pa.je/ |
pailler gđ /pa.je/
Ngoại động từ
sửapailler ngoại động từ /pa.je/
- Phủ rơm, quấn rơm.
- Pailler des semis — phủ rơm luống gieo
- Pailler des bouteilles — quấn rơm quanh chai
- Độn rơm, nhồi rơm.
- Pailler une chaise — nhồi rơm một ghế tựa
Tham khảo
sửa- "pailler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)