paillard
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pa.jaʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | paillard /pa.jaʁ/ |
paillards /pa.jaʁ/ |
Giống cái | paillarde /pa.jaʁd/ |
paillardes /pa.jaʁd/ |
paillard /pa.jaʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
paillard /pa.jaʁ/ |
paillards /pa.jaʁ/ |
paillard gđ /pa.jaʁ/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "paillard", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)