bégueule
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /be.ɡœl/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
bégueule /be.ɡœl/ |
bégueules /be.ɡœl/ |
bégueule gc /be.ɡœl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | bégueule /be.ɡœl/ |
bégueules /be.ɡœl/ |
Giống cái | bégueule /be.ɡœl/ |
bégueules /be.ɡœl/ |
bégueule /be.ɡœl/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "bégueule", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)