Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pachydermatous
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌpæ.kɪ.ˈdɜː.mə.təs/
Tính từ
sửa
pachydermatous
/ˌpæ.kɪ.ˈdɜː.mə.təs/
(
Động vật học
) (thuộc)
loài
da dày
có
da dày
.
(
Nghĩa bóng
)
Mặt dày
mày
dạn
,
không
biết
nhục
.
Tham khảo
sửa
"
pachydermatous
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)