pa
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈpɑː/
Danh từ
sửapa /ˈpɑː/
Tham khảo
sửa- "pa", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Chứt
sửaCách phát âm
sửa- IPA: [paː]
Số từ
sửapa
- ba.
Tiếng K'Ho
sửaTính từ
sửapa
- mới.
Tham khảo
sửa- Lý Toàn Thắng, Tạ Văn Thông, K'Brêu, K'Bròh (1985) Ngữ pháp tiếng Kơ Ho. Sở Văn hóa và Thông tin Lâm Đồng.
Tiếng Lyngngam
sửaDanh từ
sửapa
- cha.
Tiếng Mã Liềng
sửaCách phát âm
sửaSố từ
sửapa
- ba.
Tiếng Mường
sửaCách phát âm
sửaSố từ
sửapa
- ba.
Tiếng Nguồn
sửaCách phát âm
sửaSố từ
sửapa
- ba.
Tiếng Pọng
sửaCách phát âm
sửaSố từ
sửapa
- ba.
Tiếng Tà Mun
sửaĐộng từ
sửapa
- bay.
Tham khảo
sửa- Phan Trần Công (2017). Tương ứng từ vựng và mối quan hệ giữa các ngôn ngữ trong nhóm Bahnar Nam. Tạp chí Phát triển Khoa học và Công nghệ: Chuyên san Khoa học xã hội và Nhân văn, tập 1, số 4, 2017.
Tiếng Thổ
sửaCách phát âm
sửaSố từ
sửapa
- ba.