Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

pa /ˈpɑː/

  1. (Thông tục) , (viết tắt) của papa ba, bố.

Tham khảo

sửa

Tiếng Chứt

sửa

Cách phát âm

sửa

Số từ

sửa

pa

  1. ba.

Tiếng K'Ho

sửa

Tính từ

sửa

pa

  1. mới.

Tham khảo

sửa
  • Lý Toàn Thắng, Tạ Văn Thông, K'Brêu, K'Bròh (1985) Ngữ pháp tiếng Kơ Ho. Sở Văn hóa và Thông tin Lâm Đồng.

Tiếng Lyngngam

sửa

Danh từ

sửa

pa

  1. cha.

Tiếng Mã Liềng

sửa

Cách phát âm

sửa

Số từ

sửa

pa

  1. ba.

Tiếng Mường

sửa

Cách phát âm

sửa

Số từ

sửa

pa

  1. ba.

Tiếng Nguồn

sửa

Cách phát âm

sửa

Số từ

sửa

pa

  1. ba.

Tiếng Pọng

sửa

Cách phát âm

sửa

Số từ

sửa

pa

  1. ba.

Tiếng Tà Mun

sửa

Động từ

sửa

pa

  1. bay.

Tham khảo

sửa
  • Phan Trần Công (2017). Tương ứng từ vựng và mối quan hệ giữa các ngôn ngữ trong nhóm Bahnar Nam. Tạp chí Phát triển Khoa học và Công nghệ: Chuyên san Khoa học xã hội và Nhân văn, tập 1, số 4, 2017.

Tiếng Thổ

sửa

Cách phát âm

sửa

Số từ

sửa

pa

  1. ba.