Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

pa /ˈpɑː/

  1. (Thông tục) , (viết tắt) của papa ba, bố.

Tham khảo sửa

Tiếng Chứt sửa

Cách phát âm sửa

Số từ sửa

pa

  1. ba.

Tiếng Lyngngam sửa

Danh từ sửa

pa

  1. cha.

Tiếng Mã Liềng sửa

Cách phát âm sửa

Số từ sửa

pa

  1. ba.

Tiếng Mường sửa

Cách phát âm sửa

Số từ sửa

pa

  1. ba.

Tiếng Nguồn sửa

Cách phát âm sửa

Số từ sửa

pa

  1. ba.

Tiếng Pọng sửa

Cách phát âm sửa

Số từ sửa

pa

  1. ba.

Tiếng Thổ sửa

Cách phát âm sửa

Số từ sửa

pa

  1. ba.