papa
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈpɑː.pə/
Hoa Kỳ | [ˈpɑː.pə] |
Danh từ
sửapapa /ˈpɑː.pə/
Tham khảo
sửa- "papa", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Hà Lan
sửaDanh từ
sửapapa gđ (số nhiều papa's, giảm nhẹ papaatje gt)
Đồng nghĩa
sửaTiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pa.pa/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
papa /pa.pa/ |
papa /pa.pa/ |
papa gđ /pa.pa/
- Cha, ba.
- (Thân mật) Cha nội.
- à la papa — (thân mật) thong dong; bình dị
- de papa — (nghĩa xấu) cổ hủ
- fils à papa — xem fils
Tham khảo
sửa- "papa", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)