pépin
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pe.pɛ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
pépin /pe.pɛ̃/ |
pépins /pe.pɛ̃/ |
pépin gđ /pe.pɛ̃/
- Hạt mềm, hạt (của quả nho, quả lê.. ).
- (Thông tục) Mối phiền hà, nỗi khó khăn.
- Avoir un pépin — gặp phiền hà; gặp khó khăn
- avoir avalé un pépin — (thân mật) có mang
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
pépin /pe.pɛ̃/ |
pépins /pe.pɛ̃/ |
pépin gđ /pe.pɛ̃/
Tham khảo
sửa- "pépin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)