Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pe.pɛ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
pépin
/pe.pɛ̃/
pépins
/pe.pɛ̃/

pépin /pe.pɛ̃/

  1. Hạt mềm, hạt (của quả nho, quả lê.. ).
  2. (Thông tục) Mối phiền hà, nỗi khó khăn.
    Avoir un pépin — gặp phiền hà; gặp khó khăn
    avoir avalé un pépin — (thân mật) có mang

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
pépin
/pe.pɛ̃/
pépins
/pe.pɛ̃/

pépin /pe.pɛ̃/

  1. (Thân mật) Cái ô, cái .

Tham khảo

sửa