Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít pålegg pålegget
Số nhiều pålegg pålegga, påleggene

pålegg

  1. Thức ăn ăn kèm với bánh mì.
    Han bruker bare ost som pålegg.
  2. Lệnh, lệnh truyền, mệnh lệnh.
    Han fikk pålegg om å melde seg for politiet.
  3. Sự thêm, tăng, gia tăng.
    Jeg krever pålegg i lønna.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa