Tiếng Anh sửa

 
oyster

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɔɪs.tɜː/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

oyster /ˈɔɪs.tɜː/

  1. (Động vật học) Con hàu, con .
  2. Miếng lườn .

Thành ngữ sửa

Nội động từ sửa

oyster nội động từ /ˈɔɪs.tɜː/

  1. Đi bắt .

Tham khảo sửa