Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
oyster
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Nội động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
oyster
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɔɪs.tɜː/
Hoa Kỳ
[ˈɔɪs.tɜː]
Danh từ
sửa
oyster
/ˈɔɪs.tɜː/
(
Động vật học
)
Con
hàu
, con
sò
.
Miếng
lườn
gà
.
Thành ngữ
sửa
as dumb as an oyster
:
Câm
như
hến
.
Nội động từ
sửa
oyster
nội động từ
/ˈɔɪs.tɜː/
Đi
bắt
sò
.
Tham khảo
sửa
"
oyster
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)