Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
owad
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Ba Lan
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.3.1
Biến cách
1.3.2
Từ dẫn xuất
1.4
Đọc thêm
1.5
Từ đảo chữ
Tiếng Ba Lan
sửa
Wikipedia
tiếng Ba Lan có bài viết về:
owad
Từ nguyên
sửa
Kế thừa
từ
tiếng Slav nguyên thuỷ
*ovadъ
.
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/ˈɔ.vat/
Âm thanh
:
(
file
)
Vần:
-ɔvat
Tách âm tiết:
o‧wad
Danh từ
sửa
owad
gđ
animal
Côn trùng
.
Biến cách
sửa
Biến cách của
owad
số ít
số nhiều
nom.
owad
owady
gen.
owada
owadów
dat.
owadowi
owadom
acc.
owada
owady
ins.
owadem
owadami
loc.
owadzie
owadach
voc.
owadzie
owady
Từ dẫn xuất
sửa
owadobójczy
owadopylność
owadopylny
owadożer
owadożerca
owadożerny
owadzi
Đọc thêm
sửa
owad
,
Wielki słownik języka polskiego
, Instytut Języka Polskiego PAN
owad
, Từ điển tiếng Ba Lan PWN
Từ đảo chữ
sửa
woda