overture
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈoʊ.vər.ˌtʃʊr/
Danh từ
sửaoverture /ˈoʊ.vər.ˌtʃʊr/
- Sự đàm phán, sự thương lượng.
- (Thường Số nhiều) lời đề nghị.
- to make overtures to somebody — đề nghị với ai
- peace overtures — đề nghi với ai
- peace overtures — đề nghị hoà bình
- overtures of friendship — sự làm thân
- (Âm nhạc) Khúc mở màn.
Tham khảo
sửa- "overture", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)