overtaken
Tiếng Anh
sửaNgoại động từ
sửaovertaken ngoại động từ overtook; overtaken
Nội động từ
sửaovertaken nội động từ
- Vượt.
- never overtake on a curve — không bao giờ được vượt ở chỗ ngoặc
Thành ngữ
sửa- to be overtaken in drink: Say rượu.
Tham khảo
sửa- "overtaken", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)