Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
overstrode
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Ngoại động từ
sửa
overstrode
ngoại động từ overstrode overstridden
Vượt
,
hơn
,
trội
hơn
.
Đứng
giạng háng
lên
,
cưỡi
.
Khống chế
, áp đảo.
Bước qua
.
Bước
dài
bước
hơn
.
Tham khảo
sửa
"
overstrode
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)