Tiếng Anh

sửa

Ngoại động từ

sửa

overstrode ngoại động từ overstrode overstridden

  1. Vượt, hơn, trội hơn.
  2. Đứng giạng háng lên, cưỡi.
  3. Khống chế, áp đảo.
  4. Bước qua.
  5. Bước dài bước hơn.

Tham khảo

sửa