Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˈstrɑɪd/

Ngoại động từ sửa

overstride ngoại động từ overstrode overstridden /.ˈstrɑɪd/

  1. Vượt, hơn, trội hơn.
  2. Đứng giạng háng lên, cưỡi.
  3. Khống chế, áp đảo.
  4. Bước qua.
  5. Bước dài bước hơn.

Tham khảo sửa