Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít overlast overlasten
Số nhiều overlaster overlastene

overlast

  1. Sự chất nặng quá. Sự bắt chống, đỡ, chịu quá nặng.
    Bilen hadde en overlast på 3 tonn.
  2. Sự đàn áp, chèn ép, bất công.
    å lide overlast — Chịu sự đàn áp, bất công.

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa