Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
overboard
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈoʊ.vɜː.ˌbɔrd/
Phó từ
sửa
overboard
/ˈoʊ.vɜː.ˌbɔrd/
Qua
mạn
tàu
,
từ
trên
mạm
tàu
xuống
biển
, xuống
biển
.
to fail
overboard
— ngã xuống biển
Thành ngữ
sửa
to throw overboard
: (
Nghĩa bóng
)
Vứt
đi,
bỏ
đi,
thải
đi.
Tham khảo
sửa
"
overboard
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)