Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈoʊ.vɜː.ˌbɔrd/

Phó từ sửa

overboard /ˈoʊ.vɜː.ˌbɔrd/

  1. Qua mạn tàu, từ trên mạm tàu xuống biển, xuống biển.
    to fail overboard — ngã xuống biển

Thành ngữ sửa

Tham khảo sửa