Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
over-delicate
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈoʊ.vɜː.ˈdɛ.lɪ.kət/
Tính từ
sửa
over-delicate
/ˈoʊ.vɜː.ˈdɛ.lɪ.kət/
Quá
tinh tế
, quá
tinh vi
, quá
tế nhị
.
Quá
mảnh khảnh
, quá ẻo
lả
; quá
mỏng mảnh
.
Tham khảo
sửa
"
over-delicate
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)