Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌɑʊt.ˈsprɛd/

Tính từ sửa

outspread /ˌɑʊt.ˈsprɛd/

  1. Căng rộng ra, trải rộng ra, xoè rộng ra.
  2. Phổ biến rộng rãi (tin tức... ).

Danh từ sửa

outspread /ˌɑʊt.ˈsprɛd/

  1. Sự căng rộng ra, sự trải rộng ra, sự xoè rộng ra.
  2. Sự lan tràn, sự bành trướng, sự phổ biến rộng rãi.
  3. Dải (đất... ).

Động từ sửa

outspread outspread /ˌɑʊt.ˈsprɛd/

  1. Căng rộng ra, trải rộng ra, xoè rộng ra.
  2. Lan tràn, bành trướng, phổ biến rộng rãi.

Tham khảo sửa