Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

outrunner

  1. Người hầu chạy theo xe, người hầu chạy trước xe.
  2. Người buộc ngoài càng xe.
  3. Chỗ chạy dẫn đường (cho xe trượt tuyết).

Tham khảo sửa