outrageous
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌɑʊt.ˈreɪ.dʒəs/
Tính từ
sửaoutrageous /ˌɑʊt.ˈreɪ.dʒəs/
- Xúc phạm, làm tổn thương.
- Lăng nhục, sỉ nhục.
- Táo bạo, vô nhân đạo.
- Quá chừng, quá quắt.
- Mãnh liệt, ác liệt.
Tham khảo
sửa- "outrageous", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)