Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɑʊt.ˌpʊt/

Danh từ

sửa

output /ˈɑʊt.ˌpʊt/

  1. Sự sản xuất.
  2. Sản phẩm.
  3. Khả năng sản xuất, sản lượng.
  4. (Kỹ thuật) Hiệu suất, công suất.
  5. đầu ra (thông tin do máy tính đưa ra)

Tham khảo

sửa
  • Tra từ: Hệ thống từ điển chuyên ngành mở - Free Online Vietnamese dictionary, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam