outlawry
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửaoutlawry
- Sự đặt ra ngoài vòng pháp luật, sự tước quyền được pháp luật che chở; tình trạng ở ngoài vòng pháp luật, tình trạng không được luật pháp che chở.
- Sự chống lại pháp luật, sự coi thường pháp luật.
Tham khảo
sửa- "outlawry", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)