Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɑʊt.ˌɡroʊθ/

Danh từ

sửa

outgrowth /ˈɑʊt.ˌɡroʊθ/

  1. Sự mọc quá nhanh.
  2. Chồi cây.
  3. Sản phẩm tự nhiên, kết quả tự nhiên.

Tham khảo

sửa