outgrown
Tiếng Anh
sửaNgoại động từ
sửaoutgrown ngoại động từ outgrew, outgrown
- Lớn hơn, mọc cao hơn, mọc mau hơn, phát triển nhanh hơn.
- Bỏ được (tật xấu... ) khi lớn lên.
- to outgrow one's shyness — bỏ được tính e thẹn khi lớn lên
Tham khảo
sửa- "outgrown", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)