outgrow
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌɑʊt.ˈɡroʊ/
Ngoại động từ
sửaoutgrow ngoại động từ outgrew, outgrown /ˌɑʊt.ˈɡroʊ/
- Lớn hơn, mọc cao hơn, mọc mau hơn, phát triển nhanh hơn.
- Bỏ được (tật xấu... ) khi lớn lên.
- to outgrow one's shyness — bỏ được tính e thẹn khi lớn lên
Tham khảo
sửa- "outgrow", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)