outbreak
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɑʊt.ˌbreɪk/
Hoa Kỳ | [ˈɑʊt.ˌbreɪk] |
Danh từ
sửaoutbreak /ˈɑʊt.ˌbreɪk/
- Sự phun lửa (núi lửa).
- Cơn; sự bộc phát.
- an outbreak of anger — cơn giận, sự nổi xung
- Sự bùng nổ (của chiến tranh... ).
- at the outbreak of war — khi chiến tranh bùng nổ
- Sự nổi dậy, sự bạo động (của quần chúng).
- (Địa lý,địa chất) (như) [[outcrop[aut'breik]]].
Nội động từ
sửaoutbreak nội động từ /ˈɑʊt.ˌbreɪk/
Tham khảo
sửa- "outbreak", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)