out-thrust
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈɑʊt.ˈθrəst/
Danh từ sửa
out-thrust /ˈɑʊt.ˈθrəst/
Ngoại động từ sửa
out-thrust ngoại động từ outthrust /ˈɑʊt.ˈθrəst/
Tham khảo sửa
- "out-thrust", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)