otherwise
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửaBắc California, Hoa Kỳ (nữ giới) | [ˈʌ.ðɚˌwaɪz] |
Phó từ
sửaotherwise (không so sánh được)
- Khác, cách khác.
- he could not have acted otherwise — anh ta đã không hành động khác được
- Nếu không thì..., không thôi (thì)..., còn không thì...
- seize the chance, otherwise you will regret it — nắm lấy dịp đó, nếu không anh sẽ hối tiếc
- Mặt khác, về mặt khác.
- he is unruly, but not otherwise blameworthy — nó ngang ngạnh, nhưng về mặt khác thì không đáng khiển trách
Đồng nghĩa
sửa- khác
- nếu không thì
- mặt khác
- apart from that
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "otherwise", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)