Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈlɑɪk.ˌwɑɪz/
  Hoa Kỳ

Phó từ sửa

likewise (không so sánh được)

  1. Cũng thế, giống như vậy.
  2. Cũng, còn là.

Liên từ sửa

likewise /ˈlɑɪk.ˌwɑɪz/

  1. Cũng vậy.

Tham khảo sửa