Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
likewise
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.3
Liên từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈlɑɪk.ˌwɑɪz/
Hoa Kỳ
[ˈlɑɪk.ˌwɑɪz]
Phó từ
sửa
likewise
(
không
so sánh được
)
Cũng thế
,
giống như
vậy
.
Cũng
,
còn
là.
Liên từ
sửa
likewise
/ˈlɑɪk.ˌwɑɪz/
Cũng vậy
.
Tham khảo
sửa
"
likewise
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)