else
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửaHoa Kỳ | [ˈɛɫts] |
Tính từ
sửaelse ( không so sánh được)
Phó từ
sửaelse (không so sánh được)
Liên từ
sửaelse
Tham khảo
sửa- "else", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Hoa Kỳ | [ˈɛɫts] |
else ( không so sánh được)
else (không so sánh được)
else