Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɑːs.tən.ˈteɪ.ʃən/

Danh từ

sửa

ostentation /ˌɑːs.tən.ˈteɪ.ʃən/

  1. Sự phô trương, sự khoe khoang, sự vây vo, sự làm cho người ta phải để ý.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɔs.tɑ̃.ta.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
ostentation
/ɔs.tɑ̃.ta.sjɔ̃/
ostentation
/ɔs.tɑ̃.ta.sjɔ̃/

ostentation gc /ɔs.tɑ̃.ta.sjɔ̃/

  1. Sự phô trương.
    Faire ostentation de ses richesses — phô trương của cải

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa