osmose
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửaosmose
Tham khảo
sửa- "osmose", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa- IPA: /ɔs.mɔz/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
osmose /ɔs.mɔz/ |
osmoses /ɔs.mɔz/ |
osmose gc /ɔs.mɔz/
- (Vật lý học) Sự thấm lọc, sự thẩm thấu.
- (Nghĩa bóng, văn học) ) sự thâm nhập lẫn nhau, sự ảnh hưởng lẫn nhau.
Tham khảo
sửa- "osmose", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)