non-conformiste
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /nɔ̃.kɔ̃.fɔʁ.mist/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | non-conformiste /nɔ̃.kɔ̃.fɔʁ.mist/ |
non-conformiste /nɔ̃.kɔ̃.fɔʁ.mist/ |
Số nhiều | non-conformiste /nɔ̃.kɔ̃.fɔʁ.mist/ |
non-conformiste /nɔ̃.kɔ̃.fɔʁ.mist/ |
non-conformiste /nɔ̃.kɔ̃.fɔʁ.mist/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | non-conformiste /nɔ̃.kɔ̃.fɔʁ.mist/ |
non-conformistes /nɔ̃.kɔ̃.fɔʁ.mist/ |
Giống cái | non-conformiste /nɔ̃.kɔ̃.fɔʁ.mist/ |
non-conformistes /nɔ̃.kɔ̃.fɔʁ.mist/ |
non-conformiste /nɔ̃.kɔ̃.fɔʁ.mist/
Tham khảo
sửa- "non-conformiste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)