Tiếng Pháp

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực hétérodoxes
/e.te.ʁɔ.dɔks/
hétérodoxes
/e.te.ʁɔ.dɔks/
Giống cái hétérodoxes
/e.te.ʁɔ.dɔks/
hétérodoxes
/e.te.ʁɔ.dɔks/

hétérodoxe

  1. Không chính thống, dị giáo.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa