Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
organice
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Ngoại động từ
1.2
Nội động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Ngoại động từ
sửa
organice
ngoại động từ
Tổ chức
,
cấu tạo
,
thiết lập
.
(
từ Mỹ, nghĩa Mỹ
)
Lập
thành
nghiệp
đoàn, đưa vào
nghiệp
đoàn.
Nội động từ
sửa
organice
nội động từ
Thành
tổ chức
.
(
từ Mỹ, nghĩa Mỹ
) thành lập nghiệp đoàn, gia nhập nghiệp đoàn.
Tham khảo
sửa
"
organice
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Mục từ này còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)