Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
orbiter
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.bə.tɜː/
Danh từ
sửa
orbiter
(
số nhiều
orbiters
)
Người
hay
vật
đi theo
quỹ đạo
.
Tàu
vũ trụ
bay
theo
quỹ đạo
(
mặt trăng
...).
Tham khảo
sửa
"
orbiter
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)