Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít oppstilling oppstiilinga, oppstiilingen
Số nhiều oppstiilinger oppstiilingene

oppstilling gđc

  1. Sự sắp đặt, xếp đặt, bài trí, bày biện.
    La oss få en skikkelig oppstilling med god orden!
    oppstilling av utgiftsposter

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa