Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít oppslag oppslaget
Số nhiều oppslag oppslaga, oppslagene

oppslag

  1. Bảng yết thị, cáo thị. Sự, vật niêm yết. Chữ tra cứu.
    Det stod et oppslag på en telefonstolpe.
    Oppslag av plakater er forbudt.

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa