opprådd
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | opprådd |
gt | opprådd | |
Số nhiều | opprådde | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
opprådd
- Cạn, sạch, trống không, rỗng không.
- Jeg er dessverre opprådd for penger akkurat nå.
- Lúng túng, bối rối, rối trí.
- Vi står helt oppradd i denne situasjonen.
Tham khảo
sửa- "opprådd", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)