Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc opprådd
gt opprådd
Số nhiều opprådde
Cấp so sánh
cao

opprådd

  1. Cạn, sạch, trống không, rỗng không.
    Jeg er dessverre opprådd for penger akkurat nå.
  2. Lúng túng, bối rối, rối trí.
    Vi står helt oppradd i denne situasjonen.

Tham khảo

sửa