Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ə.ˈpoʊ.nənt/

Tính từ sửa

opponent /ə.ˈpoʊ.nənt/

  1. Phản đối, đối lập, chống lại.

Danh từ sửa

opponent /ə.ˈpoʊ.nənt/

  1. Địch thủ, đối thủ, kẻ thù.

Tham khảo sửa