Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít opphør opphøret
Số nhiều opphør, opphører opphøra, opphørene

opphør

  1. Sự ngừng, ngưng, đình chỉ, chấm dứt, kết thúc.
    Ved krigens opphør var han sersjant.
    forretningens opphør
    å bringe noe til opphør — Đưa việc gì đến chỗ kết thúc.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa