Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
opinionated
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.jə.ˌneɪ.təd/
Tính từ
sửa
opinionated
/.jə.ˌneɪ.təd/
Khăng khăng
giữ
ý kiến
mình
.
Cứng
đầu
,
cứng cổ
,
ngoan cố
.
Tham khảo
sửa
"
opinionated
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)