Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å operere
Hiện tại chỉ ngôi opererer
Quá khứ opererte
Động tính từ quá khứ operert
Động tính từ hiện tại

operere

  1. L. (Y) Mổ, giải phẫu.
    Hun ble operert for kreft.
    Kirurgen opererer syke mennesker.
  2. Làm, hoạt động. Điều khiển, xử dụng. Tính toán.
    Han opererer med store tall.
    Maskinen kan bare opereres av spesialister.
    å operere på aksjemarkedet

Tham khảo

sửa