op
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɑːp/
Danh từ
sửaop /ˈɑːp/
Tham khảo
sửa- "op", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Hà Lan
sửaCách phát âm
sửaHà Lan | Duration: 1 second. |
Giới từ
sửaop
- trên
- op de tafel – ở trên cái bàn
- op zee – trên biển
- vào (lúc)
- op dat moment – vào lúc ấy
- op een dag – một ngày nào đó
Phó từ
sửaop
- đi lên, hướng lên
- hết, không còn
- Het eten is op.
- Hết đồ ăn.
- Mijn geld is op.
- Tôi hết tiền rồi.
- Het eten is op.
- kiệt sức
- đã thực dậy