Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

op /ˈɑːp/

  1. viết tắt của operation.
  2. viết tắt của opera.
  3. Tác phẩm.

Tham khảo sửa

Tiếng Hà Lan sửa

Cách phát âm sửa

  Hà Lan

Giới từ sửa

op

  1. trên
    op de tafelở trên cái bàn
    op zeetrên biển
  2. vào (lúc)
    op dat momentvào lúc ấy
    op een dag – một ngày nào đó

Phó từ sửa

op

  1. đi lên, hướng lên
  2. hết, không còn
    Het eten is op.
    Hết đồ ăn.
    Mijn geld is op.
    Tôi hết tiền rồi.
  3. kiệt sức
  4. đã thực dậy

Từ dẫn xuất sửa