one-legged
Tiếng Anh sửa
Tính từ sửa
one-legged
- Một chân, thọt.
- Phiến diện, một chiều.
- Không bình đẳng.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Què quặt, không có hiệu lực (luật lệ... ).
Tham khảo sửa
- "one-legged", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)