ondoyant
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɔ̃.dwa.jɑ̃/
Tính từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | ondoyant /ɔ̃.dwa.jɑ̃/ |
ondoyants /ɔ̃.dwa.jɑ̃/ |
Giống cái | ondoyante /ɔ̃.dwa.jɑ̃t/ |
ondoyantes /ɔ̃.dwa.jɑ̃t/ |
ondoyant /ɔ̃.dwa.jɑ̃/
- Gợn sóng, nhấp nhô; uyển chuyển.
- Cheveux ondoyants — tóc gợn sóng
- Flamme ondoyante — ngọn lửa nhấp nhô
- Taille ondoyante — thân hình uyển chuyển
- (Văn học) Hay thay đổi, thất thường.
- Nature ondoyante — bản chất thất thường
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "ondoyant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)