onction
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɔ̃k.sjɔ̃/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
onction /ɔ̃k.sjɔ̃/ |
onctions /ɔ̃k.sjɔ̃/ |
onction gc /ɔ̃k.sjɔ̃/
- (Tôn giáo) Lễ xức dầu thánh.
- (Nghĩa bóng) Sự êm dịu, sự dịu dàng.
- Parler avec onction — nói dịu dàng
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "onction", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)